🔍
Search:
THẰNG MỌI
🌟
THẰNG MỌI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
(귀엽게 이르는 말로) 털색이 검은 개.
1
CON MỰC, CHÓ MỰC:
(cách nói dễ thương) Con chó có bộ lông màu đen.
-
2
피부색이 검은 사람.
2
NGƯỜI DA ĐEN:
Người có da màu đen.
-
3
(낮잡아 이르는 말로) 흑인.
3
THẰNG MỌI:
(cách nói xem thường) Người da đen
-
Danh từ
-
2
피부색이 검은 사람.
2
NGƯỜI NƯỚC DA ĐEN:
Người có màu da đen.
-
3
(낮잡아 이르는 말로) 흑인.
3
THẰNG ĐEN, THẰNG MỌI:
(cách nói xem thường) Người da đen.
-
1
(귀엽게 이르는 말로) 털 색이 검은 개.
1
CHÓ MỰC, CHÓ ĐEN:
(cách nói dễ thương) Con chó có lông màu đen.